500 động từ tiếng Anh 451 - 475

 0    25 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
đánh giá cao
Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.
开始学习
to appreciate
I appreciate your help but I have to find another solution.
ghen tị
Tôi không bao giờ ghen tị với anh trai mặc cho sự thành công của anh ấy.
开始学习
to envy
Despite his success, I have never envied my brother.
hắt xì
Tại sao ớt làm tôi chảy nước mũi?
开始学习
to sneeze
Why does pepper make me sneeze?
đùa cợt
Dừng đùa giỡn!
开始学习
to joke
Stop joking!
nài nỉ
Mẹ tôi khăng khăng muốn xem phim này.
开始学习
to insist
My mom insisted on watching this film.
làm kinh hãi
Tiếng sấm làm tụi nhỏ khiếp sợ.
开始学习
to scare
The sound of thunder scared the child.
tốt nghiệp
Claire đã tốt nghiệp bốn ngày trước.
开始学习
to graduate
Claire graduated four days ago.
+18 词汇卡
课程是课程的一部分
"500 động từ tiếng Anh"
(总计 500 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。