Tự vựng 7

 0    38 词汇卡    hainguyen1
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
きります
开始学习
Cắt
おくります
开始学习
gửi
あげます
开始学习
tặng
もらいます
开始学习
nhận
かします
开始学习
cho vay
おしえます
开始学习
dạy
ならいます
开始学习
học
かけます
开始学习
gọi
はし
开始学习
đũa
スプーン
开始学习
cái thìa
ナイフ
开始学习
dao
フォーク
开始学习
dĩa
ファクス
开始学习
Fax
ワープロ
开始学习
máy đánh chữ
パンチ
开始学习
máy đục lỗ
セロテープ
开始学习
Băng dính
けしゴム
开始学习
Cục tẩy
かみ
开始学习
giấy
シャツ
开始学习
áo sơ mi
プレゼント
开始学习
quà
にもつ
开始学习
đồ đạc hành lý
きっぷ
开始学习
クリスマス
开始学习
Giáng sinh
开始学习
bố ちち
开始学习
mẹ
おとうさん
开始学习
bố
おかあさん
开始学习
Mẹ
もう
开始学习
Đã đã r
祖父
开始学习
ông nội
まだ
开始学习
chưa
[~、]すてきですね
开始学习
[~、] Thật tuyệt vời
ごめんください
开始学习
Xin lỗi
いらっしゃい
开始学习
Chào mừng
どうぞ おあがりください
开始学习
Xin hãy vào trong.
しつれいします
开始学习
Xin phép vào trong
[〜は]いかがですか
开始学习
anh chị dùng có được không
りょこう
开始学习
du lịch
ヨーロッパ
开始学习
Châu Âu

您必须登录才能发表评论。