Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 美国英语
Đ
đổ lỗi
字典 越南 - 美国英语
-
đổ lỗi
?:
1.
blame
I took the blame for the meeting starting late.
Don't blame me – it's not my fault.
相关词
nói ?
以“开头的其他词语Đ“
đồng ý ?
đổ ?
đổ bộ ?
đổ nát ?
đổi ?
độ dốc ?
đổ lỗi 在其他词典中
đổ lỗi 用阿拉伯语
đổ lỗi 在捷克
đổ lỗi 用德语
đổ lỗi 用英语
đổ lỗi 用西班牙语
đổ lỗi 用法语
đổ lỗi 用印地语
đổ lỗi 在印度尼西亚
đổ lỗi 用意大利语
đổ lỗi 在格鲁吉亚
đổ lỗi 在立陶宛语
đổ lỗi 用荷兰语
đổ lỗi 在挪威语中
đổ lỗi 用波兰语
đổ lỗi 用葡萄牙语
đổ lỗi 在罗马尼亚语
đổ lỗi 用俄语
đổ lỗi 在斯洛伐克
đổ lỗi 用瑞典语
đổ lỗi 用土耳其语
đổ lỗi 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策